Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chìa khoá trao tay
[chìa khoá trao tay]
|
turnkey
To rent a house with immediate/vacant possession
Từ điển Việt - Việt
chìa khoá trao tay
|
phương thức khoán gọn, chỉ nghiệm thu khi công trình đã hoàn thành
chìa khoá trao tay nhà ở khu chung cư